Có 2 kết quả:
惫懒 bèi lǎn ㄅㄟˋ ㄌㄢˇ • 憊懶 bèi lǎn ㄅㄟˋ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) mischievous person
(2) mischievous person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) mischievous person
(2) mischievous person
Bình luận 0